Characters remaining: 500/500
Translation

in condition

Academic
Friendly

Từ "in condition" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ trạng thái của cơ thể hoặc một vật đó, đặc biệt khi nói về sức khỏe hoặc tình trạng vật . Cụm từ này có thể được hiểu "trong tình trạng tốt" hoặc "có thể trạng tốt". Dưới đây một số giải thích dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Giải thích:
  • In condition (có thể hiểu "trong tình trạng") thường được sử dụng để nói về việc ai đó hoặc cái đó sức khỏe tốt hoặc đang hoạt động hiệu quả.
  • Adjective (tính từ) này thường được dùng để mô tả cơ thể hoặc sức khỏe, như khi nói ai đó có thể hình đẹp hoặc đangtrong tình trạng tốt để luyện tập thể thao.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "She is in great condition after months of training."
  2. Nâng cao:

    • "The athletes must stay in condition to perform well in competitions."
  3. Cách sử dụng khác:

    • "The old car is still in good condition despite its age."
Các biến thể của từ:
  • Condition (danh từ): Tình trạng, điều kiện.
  • Conditional (tính từ): Có điều kiện, phụ thuộc vào điều kiện.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fit: Thích hợp, khỏe mạnh.
  • Healthy: Khỏe mạnh, không bị bệnh.
  • In shape: Ở trong tình trạng tốt, có thể hình đẹp.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • In shape: Cũng mang nghĩa tương tự như "in condition", thường dùng để nói về sức khỏe hoặc thể lực.

    • dụ: "I need to get back in shape before summer." (Tôi cần phải lấy lại vóc dáng trước mùa .)
  • Conditioning: Quá trình rèn luyện thể chất để cải thiện sức khỏe.

    • dụ: "Athletes often undergo conditioning to enhance their performance." (Các vận động viên thường trải qua quá trình rèn luyện để nâng cao hiệu suất của mình.)
Kết luận:

Từ "in condition" rất hữu ích khi bạn muốn mô tả về sức khỏe hoặc tình trạng của ai đó hoặc một vật đó.

Adjective
  1. (cơ thể) cân đối, vừa vặn

Similar Words

Comments and discussion on the word "in condition"